08:54, 16/12/2021
Showroom VinFast Huế thuộc hệ thống showroom VinFast chính hãng tọa lạc ngay trung tâm thành phố Huế. Cùng điểm qua giá lăn bánh xe VinFast các dòng xe Fadil, VinFast Lux, VF e34 nhé.
Bảng giá xe lăn bánh VinFast Huế kèm ưu đãi khuyến mãi mới nhất
Giá xe VinFast Huế khuyến mãi ngập tràn với chương trình giảm giá tiền mặt khủng đến 526 triệu đồng kèm các chương trình “có một không hai” giảm 150% phí trước bạ, tặng 3 năm bảo dưỡng miễn phí, ưu đãi lãi suất, chính sách áp dụng voucher 200 triệu trừ thẳng vào giá bán, thu cũ đổi mới và hỗ trợ từ VinFast, hỗ trợ Voucher Vinhomes giá tốt.
|
|
Giá Khuyến Mãi |
Lăn Bánh |
Vinfast Fadil 1.4L Base – Tiêu Chuẩn |
425 triệu |
382 triệu |
Call |
Vinfast Fadil 1.4L Plus – Nâng Cao |
459 triệu |
413 triệu |
Call |
Vinfast Fadil 1.4L Premium – Cao Cấp |
499 triệu |
449 triệu |
Call |
VinFast Lux A2.0 Base – Tiêu Chuẩn |
1.115 triệu |
881 triệu |
Call |
VinFast Lux A2.0 Plus – Nâng Cao |
1,206 triệu |
948 triệu |
Call |
VinFast Lux A2.0 Premium – Cao Cấp |
1,358 triệu |
1,074 triệu |
Call |
VinFast Lux SA2.0 Base – Tiêu Chuẩn |
1,552 triệu |
1,026 triệu |
Call |
VinFast Lux SA2.0 Plus – Nâng Cao |
1,642 triệu |
1,118 triệu |
Call |
VinFast Lux SA2.0 Premium – Cao Cấp |
1,835 triệu |
1,271 triệu |
Call |
Ôtô điện VinFast VFe34 |
690 triệu |
590 triệu |
Call |
Lưu ý: Giá xe đã bao gồm VAT chưa bao gồm giá lăn bánh vui lòng gọi hotline bên dưới để biết giá lăn bánh tốt nhất tại Huế và
Bảng giá lăn bánh VinFast Fadil 2021 tại Huế
Phiên Bản |
VinFast Fadil Tiêu chuẩn |
VinFast Fadil Nâng cao |
VinFast Fadil Cao Cấp |
Giá niêm yết |
425,000,000 |
459,000,000 |
499,000,000 |
Tổng khuyến mãi tháng 12/2021 |
42,500,000 |
45,900,000 |
49,900,000 |
Giá xuất hoá đơn xe VinFast Fadil tháng 10/2021 |
382,500,000 |
413,100,000 |
449,100,000 |
1. Thuế trước bạ |
20,745,000 |
20,745,000 |
20,745,000 |
2. Lệ phí biển số |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
3. Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
4. Bảo hiểm nhân sự bắt buộc |
550,000 |
550,000 |
550,000 |
|
5. Phí sử dụng đường bộ 1 năm |
|
|
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
6. Chi phí khác |
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng phí lăn bánh |
24,195,000 |
24,195,000 |
24,195,000 |
TỔNG GIÁ XE LĂN BÁNH |
406,695,000 |
437,295,000 |
473,295,000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chưa bao gồm chi phí bảo hiểm thân vỏ và chi phí dịch vụ đăng ký, vui lòng gọi vào hotline bên dưới để biết thêm chi tiết.
Bảng giá dự kiến lăn bánh xe điện VinFast VF e34 tại Huế
Khu vực lăn bánh ra biển số xe |
Khánh Hòa |
Giá niêm yết xe VinFast VF E34 (VNĐ) |
690,000,000 |
Giảm Giá Chính sách tiên phong |
100,000,000 |
|
Giá xe VinFast VF E34 tháng 12/2021 |
|
|
590,000,000 |
1 |
Thuế trước bạ 5% (tạm tính) |
|
34,500,000 |
|
1,000,000 |
|
340,000 |
4 |
Bảo hiểm nhân sự bắt buộc |
|
550,000 |
5 |
Phí sử dụng đường bộ 1 năm |
|
1,560,000 |
|
0 |
Tổng chi phí lăn bánh |
37,950,000 |
Tổng lăn bánh cuối cùng (VNĐ) |
627,950,000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chưa bao gồm chi phí bảo hiểm thân vỏ và chi phí dịch vụ đăng ký, vui lòng gọi vào hotline bên dưới để được tư vấn hướng dẫn chi tiết và nhận được ưu đãi.
Bảng giá lăn bánh VinFast Lux A2.0 2021 tại Huế
Phiên bản xe |
VinFast Lux A2.0 Tiêu Chuẩn |
VinFast Lux A2.0 Nâng cao |
VinFast Lux A2.0 Cao Cấp |
Giá niêm yết (VNĐ) |
1,115,120,000 |
|
1,358,554,000 |
Giá xe VinFast Lux A2.0 tháng 12/2021 |
881,695,000 |
948,575,000 |
1,074,450,000 |
Giá xe trừ Voucher Vinhomes 200 triệu (*) |
681,695,000 |
748,575,000 |
874,450,000 |
|
56,450,000 |
|
68,660,000 |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
340,000 |
340,000 |
340,000 |
4 |
Bảo hiểm nhân sự bắt buộc |
|
550,000 |
550,000 |
550,000 |
5 |
Phí sử dụng đường bộ 1 năm |
|
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
|
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng phí |
59,900,000 |
64,300,000 |
72,110,000 |
Tổng giá xe VinFast Lux A2.0 lăn bánh |
741,595,000 |
812,875,000 |
946,560,000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chưa bao gồm chi phí bảo hiểm thân vỏ và chi phí dịch vụ đăng ký, vui lòng gọi vào hotline bên dưới để được tư vấn hướng dẫn chi tiết.
Bảng giá lăn bánh VinFast Lux SA2.0 2021 tại Huế
Phiên bản xe |
VinFast Lux SA Tiêu Chuẩn |
VinFast Lux SA Nâng cao |
VinFast Lux SA Cao Cấp |
|
1,552,090,000 |
1,642,968,000 |
1,835,693,000 |
Giá xe VinFast Lux SA2.0 tháng 12/2021 |
1,126,165,000 |
1,218,840,000 |
1,371,600,000 |
Giá xe trừ Voucher Vinhomes 200 triệu (*) |
926,165,000 |
1,018,840,000 |
1,171,600,000 |
|
79,000,000 |
83,220,000 |
92,945,000 |
|
1,050,000 |
1,050,000 |
1,050,000 |
|
340,000 |
340,000 |
340,000 |
4 |
Bảo hiểm nhân sự bắt buộc |
|
970,000 |
970,000 |
970,000 |
5 |
Phí sử dụng đường bộ 1 năm |
|
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
|
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng phí lăn bánh |
82,920,000 |
87,140,000 |
96,865,000 |
Giá xe VinFast Lux SA2.0 lăn bánh |
909,085,000 |
1,005,980,000 |
1,168,465,000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chưa bao gồm chi phí bảo hiểm thân vỏ và chi phí dịch vụ đăng ký, vui lòng gọi vào hotline bên dưới để được tư vấn hướng dẫn chi tiết.
Giá lăn bánh xe VinFast ở trên áp dụng trong trường hợp khách hàng tham gia chương trình trả thẳng. Để biết thêm thông tin về chương trình trả góp của VinFast cũng như số tiền cần trả trước tối thiểu, số tiền gốc lãi ngân hàng mỗi tháng vui lòng liên hệ số hotline bên dưới.
Trò chuyện cùng chuyên viên kinh doanh VinFast Nhật Bình
Mr Nhật Bình là một chuyên gia đã có nhiều năm kinh nghiêm trong lĩnh vực tư vấn các dòng xe ô tô từ Hàn, Nhật, Đức... và đặc biệt là các dòng xe VinFast. Mr Nhật Bình là chủ biên của Website: daily3svinfast.com
Trải qua hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ô tô. Mr Nhật Bình và các cộng sự của mình đã hỗ trợ hơn 2000 khách hàng & giao dịch gần 500 sản phẩm.
Nếu bạn đang phân vân và cần một lời khuyên từ người bạn, người thân chân thành. Hãy gọi cho tôi.
Thông tin liên hệ VinFast Huế
Địa Chỉ: 38 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - TP Huế
Số điện thoại: 08888 55165 Mr Nhật Bình
Website: https://www.daily3svinfast.com/